Vietnamese to Chinese

How to say Bây giờ đã hết bột để làm bánh in Chinese?

现在面粉用完了,可以做蛋糕

More translations for Bây giờ đã hết bột để làm bánh

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing

More translations for 现在面粉用完了,可以做蛋糕

做蛋糕的面吗  🇨🇳🇬🇧  Do you make the cake noodles
他在做蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Hes making cakes
她在做蛋糕  🇨🇳🇬🇧  She is making a cake
我现在可以了,做完睡觉  🇨🇳🇬🇧  I can do it now, get ready for sleep
做蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Make a cake
我做蛋糕用什么  🇨🇳🇬🇧  What do I make cakes for
蛋糕和面包可以吃吗  🇨🇳🇬🇧  Is cake and bread to eat
做了一个蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Made a cake
蛋糕的面  🇨🇳🇬🇧  The face of the cake
现在可以做  🇨🇳🇬🇧  Can do now
蛋糕蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Cake cake
他们正在做蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Theyre making cakes
我今天做了蛋糕  🇨🇳🇬🇧  I made a cake today
我做了一个蛋糕  🇨🇳🇬🇧  I made a cake
现在就可以用餐了  🇨🇳🇬🇧  You can eat now
用面粉和油做的  🇨🇳🇬🇧  Made of flour and oil
用面粉自己做的  🇨🇳🇬🇧  Make it yourself with flour
他在工作室做蛋糕  🇨🇳🇬🇧  He makes cakes in the studio
蛋糕到了  🇨🇳🇬🇧  The cake is here
蛋蛋蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Egg cake