Chinese to Vietnamese

How to say 修手表或者眼镜店 in Vietnamese?

Sửa chữa một cửa hàng xem hoặc kính mắt

More translations for 修手表或者眼镜店

眼镜  🇨🇳🇬🇧  Glasses
眼镜  🇨🇳🇬🇧  glasses
你的手表应该修修  🇨🇳🇬🇧  Your watch should be repaired
眼镜眼睛  🇨🇳🇬🇧  glasses eyes
酒店或者公寓  🇨🇳🇬🇧  Hotels or apartments
眼镜瓶  🇨🇳🇬🇧  Glasses bottle
眼镜王  🇨🇳🇬🇧  The king of glasses
戴眼镜  🇨🇳🇬🇧  Wearglasses
眼镜蛇  🇨🇳🇬🇧  Cobra
VR眼镜  🇨🇳🇬🇧  VR glasses
眼镜布  🇨🇳🇬🇧  Spectacle cloth
个眼镜  🇨🇳🇬🇧  glasses
戴眼镜  🇨🇳🇬🇧  Wear glasses
需要,脑子,手套,眼镜  🇨🇳🇬🇧  Need, brain, gloves, glasses
我想开一个眼镜店  🇨🇳🇬🇧  I want to open an eyewear shop
watch  🇨🇳🇬🇧  表,手表
或者  🇨🇳🇬🇧  perhaps
或者  🇨🇳🇬🇧  Or
或者  🇭🇰🇬🇧  Maybe
免税店或者商场  🇨🇳🇬🇧  Duty-free shops or shopping malls

More translations for Sửa chữa một cửa hàng xem hoặc kính mắt

Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
茕茕(qióng)孑(jié)立,沆(hàng)瀣(xiè)一气,踽踽(jǔ)独行,醍(tī)醐(hú)灌顶  🇨🇳🇬🇧  Qi?ng (ji) stands, (h-ng) (xi))-sic, (j-h) go-by, (t-t) (h) irrigation
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me