Vietnamese to Chinese
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
配置文件 🇨🇳 | 🇬🇧 Profile | ⏯ |
配置参数文件 🇨🇳 | 🇬🇧 Configure the parameter file | ⏯ |
配件位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Accessory location | ⏯ |
你给我图片的源文件 🇨🇳 | 🇬🇧 You gave me the source file of the picture | ⏯ |
按新需求,配送的文件需要更改吗?@Amit 🇨🇳 | 🇬🇧 Do the documents shipped need to be changed according to the new requirements? @Amit | ⏯ |
待配件更换 🇨🇳 | 🇬🇧 To be replaced | ⏯ |
配置 🇨🇳 | 🇬🇧 To configure | ⏯ |
有图片会更好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its better to have pictures | ⏯ |
有更清晰的图片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a clearer picture | ⏯ |
图片图片 🇨🇳 | 🇬🇧 Picture | ⏯ |
的图片 🇨🇳 | 🇬🇧 picture | ⏯ |
我图片还没有修改 🇨🇳 | 🇬🇧 My picture hasnt been modified yet | ⏯ |
更改 🇨🇳 | 🇬🇧 change | ⏯ |
配件 🇨🇳 | 🇬🇧 parts | ⏯ |
配件 🇨🇳 | 🇬🇧 Accessories | ⏯ |
我将PDF文件截图 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take a screenshot of the PDF file | ⏯ |
布置图 🇨🇳 | 🇬🇧 Layout | ⏯ |
Lily的图片 🇨🇳 | 🇬🇧 Lilys picture | ⏯ |
图片 🇨🇳 | 🇬🇧 Picture | ⏯ |
图片 🇨🇳 | 🇬🇧 picture | ⏯ |