你是到机场t2航站楼 🇨🇳 | 🇬🇧 You are to the airport terminal t2 | ⏯ |
首都机场t2航站楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Capital Airport terminal t2 | ⏯ |
T2航站楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Terminal 2(Beijing International Airport) | ⏯ |
吉隆坡机场t2航站楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Kuala Lumpur Airport terminal t2 | ⏯ |
T1航站楼t2航站楼T3航站楼 🇨🇳 | 🇬🇧 T1 Terminal T2 Terminal T3 | ⏯ |
T1航站楼t2航站楼t3航楼 🇨🇳 | 🇬🇧 T1 Terminal t2 Terminal t3 | ⏯ |
机场航站楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Airport terminal | ⏯ |
T1航站楼t2行楼T3航站楼 🇨🇳 | 🇬🇧 T1 Terminal t2 St. T3 | ⏯ |
吉隆坡国际机场t2航站楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Kuala Lumpur International Airport terminal t2 | ⏯ |
我们要去t2航站楼办转机 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to terminal t2 for a connecting flight | ⏯ |
我们需要中转飞机到迪布鲁格尔机场 我们要去T2航站楼,这是T2航站楼吗 🇨🇳 | 🇬🇧 We need a connecting plane to DiBrugel Airport, were going to Terminal T2, is this Terminal T2 | ⏯ |
机场T3航站楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Airport Terminal T3 | ⏯ |
机场T1航站楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Airport T1 Terminal | ⏯ |
要去t2航站楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Terminal t2 | ⏯ |
你们是T2航站楼吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre Terminal T2, arent you | ⏯ |
是t1航站楼还是t2航站楼啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it terminal t1 or t2 | ⏯ |
你们是几点钟的飞机?还是t2航站楼吗?还是回t2航站楼 🇨🇳 | 🇬🇧 What time are you on the plane? Or terminal t2? Or back to terminal t2 | ⏯ |
去机场T3航站楼 🇨🇳 | 🇬🇧 To airport Terminal T3 | ⏯ |
T2航站楼怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to Terminal T2 | ⏯ |
您是去T2航站楼,还是T3航站楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you go to Terminal T2 or Terminal T3 | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
bay 🇨🇳 | 🇬🇧 Bay | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
ثا جي * ga 🇨🇳 | 🇬🇧 S | ⏯ |
T2候机楼 🇨🇳 | 🇬🇧 T2 Terminal | ⏯ |
T2出发 🇨🇳 | 🇬🇧 T2 departure | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
T1还是t2 🇨🇳 | 🇬🇧 T1 or t2 | ⏯ |