Chinese to Vietnamese

How to say 我们等会去修眼镜,然后去哪里逛逛 in Vietnamese?

Chúng tôi sẽ chờ để sửa chữa kính của chúng tôi và đi xung quanh

More translations for 我们等会去修眼镜,然后去哪里逛逛

然后我们去逛商场  🇨🇳🇬🇧  Then we go shopping
然后我们去逛古街  🇨🇳🇬🇧  Then we go shopping around the old street
我们去逛逛吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go hang out
去哪里逛街  🇨🇳🇬🇧  Where to go shopping
等一会儿去伦敦城里逛一逛  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute for a stroll around the city of London
想去逛逛街  🇨🇳🇬🇧  I want to go shopping
我们去逛街  🇨🇳🇬🇧  Lets go shopping
吃好饭 我们出去逛逛  🇨🇳🇬🇧  Have a good meal, lets go out and hang out
我们去旁边的店逛逛  🇨🇳🇬🇧  Lets go shop next to the store
我想出去逛一逛  🇨🇳🇬🇧  Id like to go out for a stroll
带我去超市逛逛  🇨🇳🇬🇧  Take me to the supermarket
你出去逛逛吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going out for a stroll
你想出去逛逛  🇨🇳🇬🇧  You want to hang out
一会儿去公园逛一逛  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the park for a walk
我要去逛  🇨🇳🇬🇧  Im going to go shopping
我们要去逛街  🇨🇳🇬🇧  Were going shopping
我想去外面逛一逛  🇨🇳🇬🇧  I want to hang out
出去逛逛再回来  🇨🇳🇬🇧  Go out and come back
你们逛逛  🇨🇳🇬🇧  Youre going around
我要到广场去逛一逛  🇨🇳🇬🇧  Im going to the square for a walk

More translations for Chúng tôi sẽ chờ để sửa chữa kính của chúng tôi và đi xung quanh

Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny