然后我们去逛商场 🇨🇳 | 🇬🇧 Then we go shopping | ⏯ |
然后我们去逛古街 🇨🇳 | 🇬🇧 Then we go shopping around the old street | ⏯ |
我们去逛逛吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go hang out | ⏯ |
去哪里逛街 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to go shopping | ⏯ |
等一会儿去伦敦城里逛一逛 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute for a stroll around the city of London | ⏯ |
想去逛逛街 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go shopping | ⏯ |
我们去逛街 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go shopping | ⏯ |
吃好饭 我们出去逛逛 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good meal, lets go out and hang out | ⏯ |
我们去旁边的店逛逛 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go shop next to the store | ⏯ |
我想出去逛一逛 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to go out for a stroll | ⏯ |
带我去超市逛逛 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me to the supermarket | ⏯ |
你出去逛逛吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going out for a stroll | ⏯ |
你想出去逛逛 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to hang out | ⏯ |
一会儿去公园逛一逛 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the park for a walk | ⏯ |
我要去逛 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to go shopping | ⏯ |
我们要去逛街 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going shopping | ⏯ |
我想去外面逛一逛 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to hang out | ⏯ |
出去逛逛再回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out and come back | ⏯ |
你们逛逛 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going around | ⏯ |
我要到广场去逛一逛 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the square for a walk | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |