Chinese to Vietnamese

How to say 这几年,中国生产的汽车好好多了 in Vietnamese?

Trong những năm gần đây, xe hơi của Trung Quốc đã được tốt hơn nhiều

More translations for 这几年,中国生产的汽车好好多了

70年中,我们有了国产的汽车  🇨🇳🇬🇧  For 70 years, we have home-made cars
这个产品已经生产了好多年了  🇨🇳🇬🇧  This product has been produced for many years
就生产好了  🇨🇳🇬🇧  Its ready to be produced
这个产品已经做了好多年了  🇨🇳🇬🇧  This product has been done for many years
来中国几年了  🇨🇳🇬🇧  How many years have you been in China
在中国几年了  🇨🇳🇬🇧  Ive been in China for a few years
有好几年了  🇨🇳🇬🇧  Its been years
这个产品已经经过了好多年了  🇨🇳🇬🇧  This product has been going on for many years
你来中国几年了  🇨🇳🇬🇧  How many years have you been in China
你在中国几年了  🇨🇳🇬🇧  Youve been in China for a few years
你在中国几年了  🇨🇳🇬🇧  How many years have you been in China
中国好多好吃的食物  🇨🇳🇬🇧  Theres a lot of delicious food in China
你过来中国几多年  🇭🇰🇬🇧  How many years have you been coming to China
我的爱好是汽车  🇨🇳🇬🇧  My hobby is the car
它是国产,中国国产1985年底薪的  🇨🇳🇬🇧  It is domestic, Chinas domestic salary at the end of 1985
中国的生活非常好  🇨🇳🇬🇧  Life in China is very good
中国的比亚迪汽车在新能源汽车方面坐着比较好  🇨🇳🇬🇧  Chinas BYD cars sit better on new energy vehicles
1200在中国有几年了  🇨🇳🇬🇧  How many years have 1200 been in China
这是哪国生产的  🇨🇳🇬🇧  What country is it produced in
中国新年不好玩  🇨🇳🇬🇧  Chinese New Year is not fun

More translations for Trong những năm gần đây, xe hơi của Trung Quốc đã được tốt hơn nhiều

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
năm moi  🇨🇳🇬🇧  n-m moi
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh