Chinese to Vietnamese
我参观一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take a look | ⏯ |
我参观一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me have a look | ⏯ |
我来参观一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take a look | ⏯ |
来参观一下基金 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets take a look at the fund | ⏯ |
来参观一下基建 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and visit the infrastructure | ⏯ |
来参观一下击剑 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and see the fencing | ⏯ |
过来参观参观 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and visit | ⏯ |
参观 🇨🇳 | 🇬🇧 visit | ⏯ |
参观 🇨🇳 | 🇬🇧 Visit | ⏯ |
可以进来参观一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come in and have a visit | ⏯ |
我到这里参观一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take a look here | ⏯ |
我们想坐车参观一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wed like to take a tour | ⏯ |
可以参观一下环境吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I visit the environment | ⏯ |
参观的 🇨🇳 | 🇬🇧 Visited | ⏯ |
领……参观 🇨🇳 | 🇬🇧 Led...... Visit | ⏯ |
令参观 🇨🇳 | 🇬🇧 make a visit | ⏯ |
参观者 🇨🇳 | 🇬🇧 Visitors | ⏯ |
参观下你的房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Visit your house | ⏯ |
我可以参观一下这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I visit here | ⏯ |
需要来公司参观一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to visit the company | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |