Chinese to Vietnamese

How to say 我想拿点药,我牙齿特别痛,应该是长智齿 in Vietnamese?

Tôi muốn uống một số loại thuốc, răng của tôi đặc biệt đau đớn, nên được răng khôn ngoan dài

More translations for 我想拿点药,我牙齿特别痛,应该是长智齿

牙齿是点牙齿,一下牙齿  🇨🇳🇬🇧  Teeth are teeth, teeth
牙齿牙齿牙齿很多牙齿  🇨🇳🇬🇧  Teeth Teeth Teeth Many teeth
把一颗智齿牙  🇨🇳🇬🇧  Put a wisdom tooth
牙齿  🇨🇳🇬🇧  Teeth
牙齿  🇨🇳🇬🇧  Tooth
我的牙齿有点黄、想洗下牙  🇨🇳🇬🇧  My teeth are a little yellow and I want to wash them
大牙齿  🇨🇳🇬🇧  Big teeth
牙齿们  🇨🇳🇬🇧  teeth
尖牙齿  🇨🇳🇬🇧  Sharp teeth
咬牙齿  🇨🇳🇬🇧  Bite your teeth
牙齿有蛀牙  🇨🇳🇬🇧  Teeth have tooth decay
我的牙齿不整齐,像鲨鱼的牙齿  🇨🇳🇬🇧  My teeth are untidy, like a sharks teeth
牙齿炫白  🇨🇳🇬🇧  Teeth are white
牙齿复数  🇨🇳🇬🇧  Teeth plural
很多牙齿  🇨🇳🇬🇧  A lot of teeth
咬紧牙齿  🇨🇳🇬🇧  Tighten your teeth
清洁牙齿  🇨🇳🇬🇧  Clean your teeth
咬牙切齿  🇨🇳🇬🇧  Gnashing
我牙齿疼,可能是上火了,吃点什么药  🇨🇳🇬🇧  My teeth hurt, it may be on fire, take some medicine
牙齿图片发给我  🇨🇳🇬🇧  The picture of the tooth was sent to me

More translations for Tôi muốn uống một số loại thuốc, răng của tôi đặc biệt đau đớn, nên được răng khôn ngoan dài

Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu