牙齿是点牙齿,一下牙齿 🇨🇳 | 🇬🇧 Teeth are teeth, teeth | ⏯ |
牙齿牙齿牙齿很多牙齿 🇨🇳 | 🇬🇧 Teeth Teeth Teeth Many teeth | ⏯ |
把一颗智齿牙 🇨🇳 | 🇬🇧 Put a wisdom tooth | ⏯ |
牙齿 🇨🇳 | 🇬🇧 Teeth | ⏯ |
牙齿 🇨🇳 | 🇬🇧 Tooth | ⏯ |
我的牙齿有点黄、想洗下牙 🇨🇳 | 🇬🇧 My teeth are a little yellow and I want to wash them | ⏯ |
大牙齿 🇨🇳 | 🇬🇧 Big teeth | ⏯ |
牙齿们 🇨🇳 | 🇬🇧 teeth | ⏯ |
尖牙齿 🇨🇳 | 🇬🇧 Sharp teeth | ⏯ |
咬牙齿 🇨🇳 | 🇬🇧 Bite your teeth | ⏯ |
牙齿有蛀牙 🇨🇳 | 🇬🇧 Teeth have tooth decay | ⏯ |
我的牙齿不整齐,像鲨鱼的牙齿 🇨🇳 | 🇬🇧 My teeth are untidy, like a sharks teeth | ⏯ |
牙齿炫白 🇨🇳 | 🇬🇧 Teeth are white | ⏯ |
牙齿复数 🇨🇳 | 🇬🇧 Teeth plural | ⏯ |
很多牙齿 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of teeth | ⏯ |
咬紧牙齿 🇨🇳 | 🇬🇧 Tighten your teeth | ⏯ |
清洁牙齿 🇨🇳 | 🇬🇧 Clean your teeth | ⏯ |
咬牙切齿 🇨🇳 | 🇬🇧 Gnashing | ⏯ |
我牙齿疼,可能是上火了,吃点什么药 🇨🇳 | 🇬🇧 My teeth hurt, it may be on fire, take some medicine | ⏯ |
牙齿图片发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 The picture of the tooth was sent to me | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |