tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
1000 rosa 1000 preto 1000 azul 1000 Dourado A750 🇵🇹 | 🇬🇧 1000 rose 1000 black 1000 blue 1000 Golden A750 | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
1000个起做 🇨🇳 | 🇬🇧 1000 starts | ⏯ |
一包1000个 🇨🇳 | 🇬🇧 1000 pack | ⏯ |
1000人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 1000 RMB | ⏯ |
1000块人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 1000 YUAN | ⏯ |
台币1000 🇨🇳 | 🇬🇧 Taiwan 1000 | ⏯ |
1000株 🇨🇳 | 🇬🇧 1000 plants | ⏯ |
1000元 🇨🇳 | 🇬🇧 1000 yuan | ⏯ |
平底锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Pan | ⏯ |
在越南中转 🇨🇳 | 🇬🇧 Transit in Vietnam | ⏯ |
新功能 🇨🇳 | 🇬🇧 New features | ⏯ |
请求增加一个功能 🇨🇳 | 🇬🇧 Request an additional feature | ⏯ |
锅底 🇨🇳 | 🇬🇧 Pot | ⏯ |
越南平阳市 🇨🇳 | 🇬🇧 Pingyang City, Vietnam | ⏯ |
越南平阳省 🇨🇳 | 🇬🇧 Pingyang Province, Vietnam | ⏯ |
增加一个功能的请求 🇨🇳 | 🇬🇧 Request to add a feature | ⏯ |
在越南 🇨🇳 | 🇬🇧 In Vietnam | ⏯ |
多功能 🇨🇳 | 🇬🇧 Multifunctional | ⏯ |
平面功能图 🇨🇳 | 🇬🇧 Floor plan | ⏯ |
越南平阳是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who is Pingyang, Vietnam | ⏯ |
大宝将在今底上线 🇨🇳 | 🇬🇧 Dabao will be online at the end of this year | ⏯ |
新建的功能 🇨🇳 | 🇬🇧 New features | ⏯ |
这个赠品最多能送我几个,越多越好 🇨🇳 | 🇬🇧 This giveaway can give me up to a few, the more the better | ⏯ |
现在微信的功能越来越强大 🇨🇳 | 🇬🇧 Now WeChat is getting more and more powerful | ⏯ |
越南珍珠膏的功效 🇨🇳 | 🇬🇧 The Efficacy of Vietnamese Pearl Paste | ⏯ |
多功能键 🇨🇳 | 🇬🇧 Multi-function key | ⏯ |
很多功能 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of features | ⏯ |
多功能厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Multi-purpose room | ⏯ |