去如果你不方便,就算了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 If youre not convenient, lets do it | ⏯ |
如果你方便的话,期待你早日回信 🇨🇳 | 🇬🇧 If its convenient for you, I look forward to your early reply | ⏯ |
如果你方便的话 🇨🇳 | 🇬🇧 If its convenient for you | ⏯ |
如果你不方便,你可以不来 🇨🇳 | 🇬🇧 If you are not convenient, you can not come | ⏯ |
你晚上方便的话我就去,如果你不方便的话,我就不去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go if youre convenient at night, if youre not convenient | ⏯ |
如果你能来就回信给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Write back to me if you can come | ⏯ |
就比如说,便利,快捷,信息量大 🇨🇳 | 🇬🇧 For example, convenience, fast, large amount of information | ⏯ |
请回复我如果看到我的信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Please reply to me if you see my message | ⏯ |
如下信息请参考 🇨🇳 | 🇬🇧 Please refer to the following information | ⏯ |
我就不信一天都没时间回复信息 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont believe I havent had time to reply for a day | ⏯ |
如果太晚了,老板回来了,我出去就不方便了! 🇨🇳 | 🇬🇧 If its too late and the boss is back, its not convenient for me to go out | ⏯ |
收到信息回復我一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Get a message back to me | ⏯ |
你回我信息能不能回快一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you get my message back a little faster | ⏯ |
我没有信息,很方便的 🇨🇳 | 🇬🇧 I have no information, its very convenient | ⏯ |
不要回复信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont reply to messages | ⏯ |
他看到信息就会回你 🇨🇳 | 🇬🇧 When he sees the information, hell come back to you | ⏯ |
对呀,你不回我信息 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, you dont reply to my message | ⏯ |
如果不加班就回不了家 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant go home if you dont work overtime | ⏯ |
tony不方便回复 🇨🇳 | 🇬🇧 Tony is not convenient to reply to | ⏯ |
这边填一下就诊信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Fill in the consultation information here | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
tin 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
eeding Tin 🇨🇳 | 🇬🇧 eding Tin | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
锡渣 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin slag | ⏯ |
沙田 🇨🇳 | 🇬🇧 Sha tin | ⏯ |
tinfoil cylinder 🇨🇳 | 🇬🇧 tin cylinderfoil | ⏯ |
锡板 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin plate | ⏯ |
锡纸 🇭🇰 | 🇬🇧 Tin foil | ⏯ |