你的关节怎么这么容易响 🇨🇳 | 🇬🇧 How could your joints ring so easily | ⏯ |
怎么查流量 🇨🇳 | 🇬🇧 How to check the traffic | ⏯ |
你好,你要怎么查 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how are you going to check it | ⏯ |
我查查 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill check | ⏯ |
我查查网速 🇨🇳 | 🇬🇧 I check the speed of the Internet | ⏯ |
为什么要检查我 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you checking me | ⏯ |
我怎么出关 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get out of the customs | ⏯ |
我怎么过关 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get through | ⏯ |
可以,我查查看 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, Ill check it out | ⏯ |
我这一次又要检查什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What am I going to check this time | ⏯ |
不外语怎么学最容易 🇨🇳 | 🇬🇧 How is it easiest to learn without a foreign language | ⏯ |
我想你,怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you, what do I do | ⏯ |
我查一下,我查一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill check it out, Ill check it | ⏯ |
我想去机场,怎么去 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the airport | ⏯ |
关于这事儿,你们怎么想 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you think about this | ⏯ |
你这样查 🇨🇳 | 🇬🇧 You check it this way | ⏯ |
我帮我查下为什么这单快递怎么这么久了都没有寄到 🇨🇳 | 🇬🇧 I helpme to find out why this single express has not been sent so long | ⏯ |
走外国通道,没怎么查 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the foreign channel, dont check it | ⏯ |
我调查 🇨🇳 | 🇬🇧 I investigate | ⏯ |
好的朋友,我查查 🇨🇳 | 🇬🇧 Good friend, Ill check | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |