如果你能来就回信给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Write back to me if you can come | ⏯ |
如果不需要我就要休息了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to take a break if I dont need me | ⏯ |
请回复我如果看到我的信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Please reply to me if you see my message | ⏯ |
如果你来,我们就了解了 🇨🇳 | 🇬🇧 If you come, well understand | ⏯ |
如果不加班就回不了家 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant go home if you dont work overtime | ⏯ |
对呀,你不回我信息 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, you dont reply to my message | ⏯ |
你晚上如果和我一起,和我发信息 🇨🇳 | 🇬🇧 If you come with me at night, send me a message | ⏯ |
我到了,如果你好了就下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here, if youre fine, come down | ⏯ |
如果你在忙,我就先回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 If youre busy, Ill go back | ⏯ |
如果你想来,我现在就去OK超市。如果你不想来,我就出去了 🇨🇳 | 🇬🇧 If you want to come, Ill go to OK supermarket now. If you dont want to come, Ill go out | ⏯ |
如果你说不要我就不会带过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 If you say no, I wont bring it | ⏯ |
如果你选择离开,就不要再回复我的信息了,不要让我一直想着你 🇨🇳 | 🇬🇧 If you choose to leave, dont reply to my message, dont let me think of you all the time | ⏯ |
不要不回我的信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont not get my message back | ⏯ |
你能来就回信给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Write back to me if you can come | ⏯ |
你为什么不回我信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you return my message | ⏯ |
如果我不讲诚信 🇨🇳 | 🇬🇧 If I dont speak of integrity | ⏯ |
如果没有点上,就不要了 🇨🇳 | 🇬🇧 If its not on, dont | ⏯ |
如果你还不满足那就不用来了 🇨🇳 | 🇬🇧 If youre not satisfied, you dont have to come | ⏯ |
如果找不到,我们就回家 🇨🇳 | 🇬🇧 If we cant find it, well go home | ⏯ |
如果太晚了,老板回来了,我出去就不方便了! 🇨🇳 | 🇬🇧 If its too late and the boss is back, its not convenient for me to go out | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |