Chinese to Vietnamese

How to say 房间里面没有人 in Vietnamese?

Không có ai trong phòng

More translations for 房间里面没有人

房间里面没有吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt there one in the room
房间里面有  🇨🇳🇬🇧  Inside the room
房间里面没有拖鞋吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have slippers in the room
房间里面有什么  🇨🇳🇬🇧  Whats in the room
房间里面有WIFI吗  🇨🇳🇬🇧  Is there WIFI in the room
739房间里面有钱  🇨🇳🇬🇧  Theres money in room 739
房间里没有毛巾  🇨🇳🇬🇧  There are no towels in the room
房间里没有桌子  🇨🇳🇬🇧  There is no table in the room
房间没有方便面有水  🇨🇳🇬🇧  There is no instant noodles and no water in the room
房间里有  🇨🇳🇬🇧  There is in the room
房间里有  🇨🇳🇬🇧  Theres in the room
上面房间里面才有马桶  🇨🇳🇬🇧  There is a toilet in the upper room
有没有房间  🇨🇳🇬🇧  Do you have a room
你要看房间里面前台没有的  🇨🇳🇬🇧  You have to look at whats not in front of the room
里面没人  🇨🇳🇬🇧  Theres no one in there
房间里有没有电磁炉  🇨🇳🇬🇧  Is there an induction cooker in the room
518房间的钥匙找不到了,房间里面也没有  🇨🇳🇬🇧  The key to room 518 was not found, and there was no room
房间里没有吹风机  🇨🇳🇬🇧  Theres no hairdryer in the room
房间里没有纸巾了  🇨🇳🇬🇧  There are no paper towels in the room
房间里面只有矿泉水  🇨🇳🇬🇧  There is only mineral water in the room

More translations for Không có ai trong phòng

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
AI AI AI AI可爱兔  🇨🇳🇬🇧  AI AI AI AI Cute Rabbit
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000  🇨🇳🇬🇧  And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
AI是爱  🇨🇳🇬🇧  AI is love
艾灸  🇨🇳🇬🇧  Ai Acupuncture
爱奇艺  🇨🇳🇬🇧  Ai Qiyi
苦艾酒  🇨🇳🇬🇧  Bitter Ai
AI艾瑞泽  🇨🇳🇬🇧  AI Erezer
艾茹颖  🇨🇳🇬🇧  Ai Zhuying
爱阳阳  🇨🇳🇬🇧  Ai Yangyang
艾羽  🇨🇳🇬🇧  Ai Yu
爱俊俊  🇨🇳🇬🇧  Ai Junjun
爱奇艺  🇭🇰🇬🇧  Ai Qiyi