就买这一双多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Just how much to buy this pair | ⏯ |
就是多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
到时候看了多少钱就多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about how much money youve seen | ⏯ |
我想买这个药,多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do I want to buy this medicine | ⏯ |
就是要交多少钱税 🇨🇳 | 🇬🇧 How much tax is it for | ⏯ |
我忘记买了多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I forgot how much I bought | ⏯ |
你不要给讲价,我定的多少钱就是多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont give a price, how much money Ive set is how much | ⏯ |
你好,买单多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how much is it for you | ⏯ |
身体好了 就不要吃药了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in good health, dont take your medicine | ⏯ |
就要向他多少钱,你想想 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money is going to be there for him, think about it | ⏯ |
我要买点感冒药 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy some cold medicine | ⏯ |
节约食物就要吃多少煮多少,不然就要浪费了 🇨🇳 | 🇬🇧 Save how much food you need to eat and how much you cook, or youll waste it | ⏯ |
要多少钱钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
大概要买多少钱的 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you want to buy | ⏯ |
您需要买多少钱电 🇨🇳 | 🇬🇧 How much electricity do you need to buy | ⏯ |
多一点就够了 🇨🇳 | 🇬🇧 A little more is enough | ⏯ |
这个不严重,用点药就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 This is not serious, just take some medicine | ⏯ |
你好 我想买东西 多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, i want to buy something How much money | ⏯ |
要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
这个沙发多少钱,我要买 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this sofa, I want to buy it | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |