Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 Nanning | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
广西南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 Nanning, Guangxi | ⏯ |
南宁what 🇨🇳 | 🇬🇧 Nanning what | ⏯ |
在南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 In Nanning | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
今晚到南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 To Nanning tonight | ⏯ |
欢迎来到南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to Nanning | ⏯ |
一棵树南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 A tree Nanning | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
今晚到南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 To Nanning tonight | ⏯ |
如果有机会,我会去 🇨🇳 | 🇬🇧 If I had the chance, Id go | ⏯ |
南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 Nanning | ⏯ |
我们今天去南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to Nanning today | ⏯ |
如果迟到,会扣钱的 🇨🇳 | 🇬🇧 If youre late, youll withhold the money | ⏯ |
欢迎来到南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to Nanning | ⏯ |
我们今天去南宁吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we going to Nanning today | ⏯ |
如果我把如果我做到了 🇨🇳 | 🇬🇧 If I put it if I did | ⏯ |
南宁what 🇨🇳 | 🇬🇧 Nanning what | ⏯ |
在南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 In Nanning | ⏯ |
如果我去那儿,我将会看到什么 🇨🇳 | 🇬🇧 If I go there, what will I see | ⏯ |
我去拿水果 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get the fruit | ⏯ |
如果我有机会的话,我去他家的 🇨🇳 | 🇬🇧 If I had a chance, Id go to his house | ⏯ |
如果我们不快的话,我们会迟到的 🇨🇳 | 🇬🇧 If we dont hurry, well be late | ⏯ |
如果回来好的,我会得到什么 🇨🇳 | 🇬🇧 If I come back well, what will I get | ⏯ |
我去拿的,我去拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get it, Ill get it | ⏯ |
如果找到,我们会联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 If we find it, well contact you | ⏯ |
如果收到 🇨🇳 | 🇬🇧 If received | ⏯ |
如果有机会,我会帮你找到他 🇨🇳 | 🇬🇧 If I had the chance, Id help you find him | ⏯ |
我相信南宁会越来越好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sure Nanning will get better and better | ⏯ |