Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
在柜台后 🇨🇳 | 🇬🇧 Behind the counter | ⏯ |
柜台 🇨🇳 | 🇬🇧 Counter | ⏯ |
帮我切一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Cut it for me | ⏯ |
B01柜台 🇨🇳 | 🇬🇧 B01 Counter | ⏯ |
在哪个柜台呢 🇨🇳 | 🇬🇧 At which counter | ⏯ |
请管家帮我问一下前台 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask the housekeeper to ask me about the front desk | ⏯ |
在几号柜台换票 🇨🇳 | 🇬🇧 Change tickets at the number one counter | ⏯ |
在几号柜台转机 🇨🇳 | 🇬🇧 Transfer at a few counters | ⏯ |
在哪个柜台排队 🇨🇳 | 🇬🇧 At which counter | ⏯ |
48号柜台 🇨🇳 | 🇬🇧 Counter 48 | ⏯ |
值机柜台 🇨🇳 | 🇬🇧 Check-in counter | ⏯ |
转机柜台 🇨🇳 | 🇬🇧 Turncounter | ⏯ |
找a柜台 🇨🇳 | 🇬🇧 Find the a counter | ⏯ |
提货柜台 🇨🇳 | 🇬🇧 The container counter is being lifted | ⏯ |
人工柜台 🇨🇳 | 🇬🇧 Manual counter | ⏯ |
冰柜,型号545dd,一台 🇨🇳 | 🇬🇧 Freezer, model 545dd, one | ⏯ |
这个帮我切一下 🇨🇳 | 🇬🇧 This will help me cut | ⏯ |
我要联系帮我做柜子的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to contact someone who can help me make the cabinet | ⏯ |
全部都在柜台里面 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all in the counter | ⏯ |
你好,请问直接在哪个柜台办理 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, which counter is it directly at | ⏯ |