Chinese to Vietnamese

How to say 咱们那个钱还没全给他呢 in Vietnamese?

Chúng tôi đã không cho tất cả tiền cho anh ta được nêu ra

More translations for 咱们那个钱还没全给他呢

还没给钱呢  🇨🇳🇬🇧  Havent given any money yet
我的钱还没给呢  🇨🇳🇬🇧  I havent given my money yet
咱们酒店没有那个  🇨🇳🇬🇧  We dont have that in our hotel
他说你们没给他钱  🇨🇳🇬🇧  He said you didnt give him any money
MADHU他还没付钱给我  🇨🇳🇬🇧  MADHU He hasnt paid me yet
咱们酒店是没有那个  🇨🇳🇬🇧  Our hotel doesnt have that
钱没有给你呢  🇨🇳🇬🇧  The money didnt go to you
他们还没  🇨🇳🇬🇧  They havent
他们给的卡里没有钱  🇨🇳🇬🇧  They dont have any money for the card
咱们攒钱吧  🇨🇳🇬🇧  Lets save money
他们还没到  🇨🇳🇬🇧  Theyre not there yet
咱们还用给过朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Have we ever used it for a friend
他把钱还给了我  🇨🇳🇬🇧  He gave me the money back
他没有那个  🇨🇳🇬🇧  He doesnt have that
他们俩都没有人给钱我  🇨🇳🇬🇧  Neither of them gave me money
你还没给我充钱  🇨🇳🇬🇧  You havent charged me yet
那个律师会不会把钱一月份给我们呢,还是不想给了  🇨🇳🇬🇧  Will the lawyer give us the money in January or not
那你说咱们  🇨🇳🇬🇧  Then you say us
你好,我给咱们给  🇨🇳🇬🇧  Hello, Ill give it to us
还没睡呢  🇨🇳🇬🇧  Im not sleeping yet

More translations for Chúng tôi đã không cho tất cả tiền cho anh ta được nêu ra

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or