群主 🇨🇳 | 🇬🇧 Group owners | ⏯ |
杀主群主 🇨🇳 | 🇬🇧 Kill the main group owner | ⏯ |
群主宴不错呀 🇨🇳 | 🇬🇧 The main party is good | ⏯ |
群主昵称 🇨🇳 | 🇬🇧 The group master nickname | ⏯ |
去死吧群主 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to hell | ⏯ |
群主可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can the group owner | ⏯ |
群主发红包吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The group owner red envelope | ⏯ |
主要是词汇量不够 🇨🇳 | 🇬🇧 Mainly the vocabulary is not enough | ⏯ |
够不够 🇨🇳 | 🇬🇧 Not enough | ⏯ |
不合群 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not a crowd | ⏯ |
够不够多 🇨🇳 | 🇬🇧 Enough | ⏯ |
够不够吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Not enough to eat | ⏯ |
群群 🇨🇳 | 🇬🇧 Groups | ⏯ |
不够 🇨🇳 | 🇬🇧 not enough | ⏯ |
不够 🇨🇳 | 🇬🇧 Enough | ⏯ |
1万够不够 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten thousand is enough | ⏯ |
我不知道够不够 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know enough | ⏯ |
七块五群主的最低价 🇨🇳 | 🇬🇧 The lowest price of seven five group owners | ⏯ |
群主,这一个内部会议 🇨🇳 | 🇬🇧 Group master, this one internal meeting | ⏯ |
艹,我们群主的女装呢 🇨🇳 | 🇬🇧 You know, what about our group of womens clothes | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |