我明天也休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill rest tomorrow, too | ⏯ |
明天休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Rest tomorrow | ⏯ |
明天你们休息吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you rest tomorrow | ⏯ |
你们明天休息吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to have a rest tomorrow | ⏯ |
我明天休息 🇨🇳 | 🇬🇧 I am off tomorrow | ⏯ |
我明天休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill have a rest tomorrow | ⏯ |
你明天休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre resting tomorrow | ⏯ |
你明天休息 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a rest tomorrow | ⏯ |
明天我休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill have a rest tomorrow | ⏯ |
明天休息吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to rest tomorrow | ⏯ |
明天休息一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a day off tomorrow | ⏯ |
明天可以休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You can have a rest tomorrow | ⏯ |
明天下午5点下班休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre off work at 5 p.m. tomorrow | ⏯ |
装修房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Spruce up | ⏯ |
今天也休息吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a rest today | ⏯ |
我明天休息一天 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a day off tomorrow | ⏯ |
你明天休息一天 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a day off tomorrow | ⏯ |
明天你休息吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll rest tomorrow | ⏯ |
明天休息放假 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a holiday tomorrow | ⏯ |
你明天休息吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you have a rest tomorrow | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
越南芽庄 🇨🇳 | 🇬🇧 Nha Trang, Vietnam | ⏯ |
芽庄中心 🇨🇳 | 🇬🇧 Nha Trang Center | ⏯ |
芽庄飞机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Nha Trang Airport | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
到芽庄换 🇨🇳 | 🇬🇧 Change to Nha Trang | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
麦香 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai Xiang | ⏯ |
今天我们去芽庄,还是明天去芽庄 🇨🇳 | 🇬🇧 Today we go to Nha Trang, or tomorrow to Nha Trang | ⏯ |
Mai A vê ah 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai A v ah | ⏯ |