也许明年 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe next year | ⏯ |
Ada也说,你的心意也打动了她 🇨🇳 | 🇬🇧 Ada also said that your heart touched her | ⏯ |
也许明年过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe next year | ⏯ |
那个款明年有,明年也有 🇨🇳 | 🇬🇧 That one will be next year, and there will be next year | ⏯ |
中国人也回家过年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese also went home for the New Year | ⏯ |
我也明白你的心 🇨🇳 | 🇬🇧 I know your heart, too | ⏯ |
我也到家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im home, too | ⏯ |
我也是心煩了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im upset, too | ⏯ |
他们也喜欢运动 🇨🇳 | 🇬🇧 They also like sports | ⏯ |
他们都回家了,也累坏他们了 🇨🇳 | 🇬🇧 They all went home and tired them out | ⏯ |
眼睛瞎了,心也盲了 🇨🇳 | 🇬🇧 My eyes are blind and my heart is blind | ⏯ |
那好,我也放心了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, Im relieved | ⏯ |
你年龄也不小了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not young either | ⏯ |
也许明天 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe tomorrow | ⏯ |
你的年龄也不小了,我女儿年龄也不小了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your age is not young, my daughter is not young | ⏯ |
也喜欢运动 🇨🇳 | 🇬🇧 I like sports, too | ⏯ |
你的家人也会担心你 🇨🇳 | 🇬🇧 Your family will worry about you, too | ⏯ |
凯西一家也制订了新年计划 🇨🇳 | 🇬🇧 The Caseys have made new year plans, too | ⏯ |
家長也是 🇨🇳 | 🇬🇧 So is the family | ⏯ |
明天见。不早了。你也早点回家 🇨🇳 | 🇬🇧 See you tomorrow. Its early. Youll be home early, too | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
吉雅 🇨🇳 | 🇬🇧 Gia | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |