芒街 🇨🇳 | 🇬🇧 Man Street | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
street 🇨🇳 | 🇬🇧 Street | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
:《宫间街》、《思官街》、《甘露街 🇨🇳 | 🇬🇧 : Inter-House Street, Siguan Street, Ganlu Street | ⏯ |
第十大街 59 号 🇨🇳 | 🇬🇧 59th Street, 10th Street | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
街头 🇨🇳 | 🇬🇧 Street | ⏯ |
街上 🇨🇳 | 🇬🇧 Street | ⏯ |
老街 🇨🇳 | 🇬🇧 Street | ⏯ |
街道 🇨🇳 | 🇬🇧 Street | ⏯ |
calle 🇪🇸 | 🇬🇧 Street | ⏯ |
大街 🇨🇳 | 🇬🇧 Street | ⏯ |
MAN 🇨🇳 | 🇬🇧 Man | ⏯ |
man 🇨🇳 | 🇬🇧 Man | ⏯ |
Man 🇨🇳 | 🇬🇧 Man | ⏯ |
胶东街道 🇨🇳 | 🇬🇧 Gudong Street | ⏯ |
街頭藝人 🇨🇳 | 🇬🇧 Street people | ⏯ |
华尔街 🇨🇳 | 🇬🇧 Wall Street | ⏯ |
街头娱乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Street entertainment | ⏯ |