Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 Nanning | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
广西南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 Nanning, Guangxi | ⏯ |
南宁what 🇨🇳 | 🇬🇧 Nanning what | ⏯ |
在南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 In Nanning | ⏯ |
今晚到南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 To Nanning tonight | ⏯ |
欢迎来到南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to Nanning | ⏯ |
一棵树南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 A tree Nanning | ⏯ |
我欢迎你来南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 I welcome you to Nanning | ⏯ |
我们今天去南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to Nanning today | ⏯ |
When you come bạck vẫn 🇨🇳 | 🇬🇧 When you come bck v | ⏯ |
是南宁的后花园 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the back garden of Nanning | ⏯ |
你在南宁学院是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre at Nanning College, arent you | ⏯ |
我们今天去南宁吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we going to Nanning today | ⏯ |
在南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 In Nanning | ⏯ |
在越南 🇨🇳 | 🇬🇧 In Vietnam | ⏯ |
我现在在越南北宁,离你很近 🇨🇳 | 🇬🇧 Im close to you in Beining, Vietnam | ⏯ |
南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 Nanning | ⏯ |
在越南中转 🇨🇳 | 🇬🇧 Transit in Vietnam | ⏯ |
你在越南还是老挝 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you in Vietnam or Laos | ⏯ |
我在越南你在吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am You in Vietnam | ⏯ |
在南京待多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will i stay in Nanjing | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnam | ⏯ |
南宁what 🇨🇳 | 🇬🇧 Nanning what | ⏯ |
我相信南宁会越来越好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sure Nanning will get better and better | ⏯ |
你在南宁学院是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre at Nanning College, arent you | ⏯ |
但是,南宁目前还在发展中 🇨🇳 | 🇬🇧 However, Nanning is still in the development of | ⏯ |
越南芽庄在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is Nha Trang, Vietnam | ⏯ |
我在学习越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 Im learning Vietnamese | ⏯ |
说说越南话你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello to speak Vietnamese | ⏯ |
不会说越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont speak Vietnamese | ⏯ |
广西南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 Nanning, Guangxi | ⏯ |
越南人 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese | ⏯ |