这样你就不会被别人欺骗了 🇨🇳 | 🇬🇧 so you wont be fooled | ⏯ |
眼泪骗不了自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Tears cant fool themselves | ⏯ |
都不知道了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know | ⏯ |
因为有很多人都不知道自己啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Because a lot of people dont know their own ah | ⏯ |
要寄出才知道哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill just know if Youre going to send it | ⏯ |
都不知道对不对了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if its right | ⏯ |
我当时都不知道自己在做梦 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt know I was dreaming | ⏯ |
你自己姓名不知道吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you know your name | ⏯ |
不想别人知道 我不开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont want anyone to know, Im not happy | ⏯ |
自己也知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know it myself | ⏯ |
尽量别让别人知道自己带了贵重的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Try not to let anyone know theyve got something valuable | ⏯ |
那天晚上,别说你不知道我是谁,我喝了点酒我连自己是谁都不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 That night, dont say you dont know who I am, I dont even know who I am when I drink | ⏯ |
他不知道自己该做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 He didnt know what to do | ⏯ |
知道了!明天不会了 🇨🇳 | 🇬🇧 Got it! Tomorrow wont be | ⏯ |
寄不过去啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant send it there | ⏯ |
不知道会不会堵车 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if its going to | ⏯ |
欺骗自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheat yourself | ⏯ |
被骗了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been cheated | ⏯ |
没有,我自己都不知道确切的时间 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I dont know the exact time | ⏯ |
是不是我们都不知道,你就不会变了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont we know that you wont change | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |