请到那边房间休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take a break in the room over there | ⏯ |
你先回房间吧,外面太冷了 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go back to your room first. Its too cold outside | ⏯ |
你去下面休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You go down there for a rest | ⏯ |
那我带你们回房间,你们好休息一下,应该是很累了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I take you back to the room, you have a good rest, should be very tired | ⏯ |
另外一个人休息,下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 The other person took a break and left work | ⏯ |
我休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take a break | ⏯ |
请到旁边的房间休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take a break in the next room | ⏯ |
那你休息一下呗! 🇨🇳 | 🇬🇧 Then take a break | ⏯ |
那好好休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Then have a good rest | ⏯ |
休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Sit back | ⏯ |
休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a break | ⏯ |
休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a break | ⏯ |
回去休息了 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back to rest | ⏯ |
那就回家休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Then go home and rest | ⏯ |
下一次你要去房间里休息吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to have a rest in your room next time | ⏯ |
我今天休息,在外面玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Im off today and playing outside | ⏯ |
我要休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a break | ⏯ |
我想休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to have a rest | ⏯ |
我们休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have a rest | ⏯ |
我想休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to take a break | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |