Vietnamese to Chinese

How to say các anh làm việc như vậy là không được in Chinese?

你这样工作不是

More translations for các anh làm việc như vậy là không được

anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar

More translations for 你这样工作不是

这是你的工作吗  🇨🇳🇬🇧  Is this your job
不是没工作  🇨🇳🇬🇧  Its not that i dont have a
你在这工作  🇨🇳🇬🇧  You work here
工作就是工作  🇨🇳🇬🇧  Work is work
颜料不一样,制作工艺是一样的  🇨🇳🇬🇧  The paint is different, the production process is the same
你是在这边工作吗  🇨🇳🇬🇧  Are you working here
工作单位不一样了  🇨🇳🇬🇧  The work unit is different
不工作  🇨🇳🇬🇧  Inoperation
你不是在忙工作呀  🇨🇳🇬🇧  Youre not busy working
这就是我平时工作的样子  🇨🇳🇬🇧  This is how I usually work
这是我的工作  🇨🇳🇬🇧  Its my job
你之前工作做过这样的吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever done this in your previous job
你不适合这里的工作!  🇨🇳🇬🇧  Youre not fit for work here
不是这样  🇨🇳🇬🇧  Thats not true
工作呀,你是不是放假了  🇨🇳🇬🇧  Work, are you on holiday
你床上工作怎么样  🇨🇳🇬🇧  Hows your job in bed
你最近工作怎么样  🇨🇳🇬🇧  How have you been doing at work recently
她的工作证一直都是这样的  🇨🇳🇬🇧  Her work permit has always been like this
你的工作环境是什么样的  🇨🇳🇬🇧  What is your work environment like
你不用工作吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have to work