我说你爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 I said your father | ⏯ |
你爸爸考虑把你“”嫁”到中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your father considering marrying you to China | ⏯ |
爸爸给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Dads for you | ⏯ |
给你的爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres your dad | ⏯ |
我说“谢谢你爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 I said, Thank you, Dad | ⏯ |
爸爸,我爱你爸爸我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad, I love you Dad I love you | ⏯ |
你爸爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Your fathers father | ⏯ |
你说一个我爸爸,你说一个 🇨🇳 | 🇬🇧 You say a father, you say one | ⏯ |
我爸爸是一位医生,你把你的爸爸做甚 🇨🇳 | 🇬🇧 My father is a doctor | ⏯ |
我叫她爸爸带给你 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked her dad to bring you | ⏯ |
你爸爸给你钱没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did your father give you any money | ⏯ |
你爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Your father | ⏯ |
我爱你爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 I love your father | ⏯ |
我是你爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Im your father | ⏯ |
我日你爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 My father | ⏯ |
你爸爸是我 🇨🇳 | 🇬🇧 Your father is me | ⏯ |
给我的爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Give it to my father | ⏯ |
爸爸妈给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom and Dad give it to me | ⏯ |
是你爸爸的爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Its your fathers father | ⏯ |
爸爸,你在哪儿?爸爸爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad, where are you? Dad, Dad | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
cha•weætup:70run41:csFS 🇨🇳 | 🇬🇧 cha-we?tup: 70run41:csFS | ⏯ |
Lo MB u cha 🇨🇳 | 🇬🇧 Lo MB u cha | ⏯ |
MÉst1g or Invalkj CHA 🇨🇳 | 🇬🇧 M?st1g or Invalkj CHA | ⏯ |
查瑾芯 🇨🇳 | 🇬🇧 Cha-Core | ⏯ |
查瑾瀚 🇨🇳 | 🇬🇧 Cha Han | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |