Chinese to Vietnamese

How to say 你爸爸说把你嫁给我 in Vietnamese?

Cha cô nói anh sẽ cưới tôi

More translations for 你爸爸说把你嫁给我

我说你爸爸  🇨🇳🇬🇧  I said your father
你爸爸考虑把你“”嫁”到中国吗  🇨🇳🇬🇧  Is your father considering marrying you to China
爸爸给你  🇨🇳🇬🇧  Dads for you
给你的爸爸  🇨🇳🇬🇧  Heres your dad
我说“谢谢你爸爸  🇨🇳🇬🇧  I said, Thank you, Dad
爸爸,我爱你爸爸我爱你  🇨🇳🇬🇧  Dad, I love you Dad I love you
你爸爸爸  🇨🇳🇬🇧  Your fathers father
你说一个我爸爸,你说一个  🇨🇳🇬🇧  You say a father, you say one
我爸爸是一位医生,你把你的爸爸做甚  🇨🇳🇬🇧  My father is a doctor
我叫她爸爸带给你  🇨🇳🇬🇧  I asked her dad to bring you
你爸爸给你钱没有  🇨🇳🇬🇧  Did your father give you any money
你爸爸  🇨🇳🇬🇧  Your father
我爱你爸爸  🇨🇳🇬🇧  I love your father
我是你爸爸  🇨🇳🇬🇧  Im your father
我日你爸爸  🇨🇳🇬🇧  My father
你爸爸是我  🇨🇳🇬🇧  Your father is me
给我的爸爸  🇨🇳🇬🇧  Give it to my father
爸爸妈给我  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad give it to me
是你爸爸的爸爸  🇨🇳🇬🇧  Its your fathers father
爸爸,你在哪儿?爸爸爸爸  🇨🇳🇬🇧  Dad, where are you? Dad, Dad

More translations for Cha cô nói anh sẽ cưới tôi

Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
cha•weætup:70run41:csFS  🇨🇳🇬🇧  cha-we?tup: 70run41:csFS
Lo MB u cha  🇨🇳🇬🇧  Lo MB u cha
MÉst1g or Invalkj CHA  🇨🇳🇬🇧  M?st1g or Invalkj CHA
查瑾芯  🇨🇳🇬🇧  Cha-Core
查瑾瀚  🇨🇳🇬🇧  Cha Han
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you