所以你先睡觉,我等到十点多 🇨🇳 | 🇬🇧 So you go to bed first, and Ill wait until ten oclock | ⏯ |
等等睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for sleep | ⏯ |
我等你到家再睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you to get home before I go to bed | ⏯ |
我们等你到7点 🇨🇳 | 🇬🇧 Well wait for you until 7:00 | ⏯ |
慢点,等等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Slow down, wait for me | ⏯ |
我现在睡觉,你能等到十点钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to bed now, you can wait till ten oclock | ⏯ |
等到等 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till | ⏯ |
等我到到 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I get there | ⏯ |
到多才睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt go to bed until i was more than one | ⏯ |
等我,要晚一点到 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me, come later | ⏯ |
我等一会睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait until Ill sleep | ⏯ |
等我睡的时候,你再睡 🇨🇳 | 🇬🇧 When I go to bed, youll sleep again | ⏯ |
等睡着了我喊你 🇨🇳 | 🇬🇧 When I fall asleep I call you | ⏯ |
等到 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait until | ⏯ |
你要等等我 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to wait for me | ⏯ |
等五分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait five minutes | ⏯ |
我妈妈每天晚上等到我回家才睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother waits until I get home every night before going to bed | ⏯ |
你等我多久了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been waiting for me | ⏯ |
等到11点是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait until 11:00, right | ⏯ |
等我十五分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me for fifteen minutes | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |