Chinese to Vietnamese
谢谢啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you very much | ⏯ |
谢谢你啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you very much | ⏯ |
谢啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you | ⏯ |
谢啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Thanks | ⏯ |
哈哈,谢谢啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Haha, thank you | ⏯ |
谢谢 🇹🇭 | 🇬🇧 谢谢 谢谢 | ⏯ |
我找到车啦谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 I found the car thank you | ⏯ |
最近不需要,谢谢啦 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont need it lately, thank you | ⏯ |
谢谢,你啦,你不用想我 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, you, you dont have to think about me | ⏯ |
谢谢谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thanks thanks | ⏯ |
谢谢你,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, thank you | ⏯ |
谢谢谢谢3Q我 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you thank you 3Q me | ⏯ |
小谢,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, thank you | ⏯ |
谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you | ⏯ |
谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 thanks | ⏯ |
谢谢! 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you | ⏯ |
谢谢 🇭🇰 | 🇬🇧 Thank you | ⏯ |
谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you | ⏯ |
谢谢哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, Brother | ⏯ |
哇,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wow, thank you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |