Chinese to Vietnamese

How to say 帮找得几个小妹出来上班吗 in Vietnamese?

Bạn có thể tìm thấy một vài chị em nhỏ để đi ra để làm việc

More translations for 帮找得几个小妹出来上班吗

找小妹找小妹  🇨🇳🇬🇧  Look for the little sister to find the little sister
晚上要去找个小妹  🇨🇳🇬🇧  Im going to find a little sister in the evening
你想找小妹吗  🇨🇳🇬🇧  Are you looking for a little sister
小忙帮得上  🇨🇳🇬🇧  A little help
你妹妹在几年级几班  🇨🇳🇬🇧  What grade classes are your sister in
你想要找小妹吗  🇨🇳🇬🇧  Are you looking for a little sister
你们早上几点飞出来得  🇨🇳🇬🇧  What time do you fly out in the morning
妹妹上几年级了  🇨🇳🇬🇧  How many years did my sister go
再见一个小妹妹来按摩一个小时  🇨🇳🇬🇧  Goodbye a little sister to massage for an hour
晚上上班我找找  🇨🇳🇬🇧  Ill look for it at work at night
我要去找小妹  🇨🇳🇬🇧  Im going to find my little sister
找出来  🇨🇳🇬🇧  Find out
上来来得及吗  🇨🇳🇬🇧  Is it time to come up
几点上班  🇨🇳🇬🇧  What time is it time to go to work
几号上班  🇨🇳🇬🇧  What number is it to work on
几点上班  🇨🇳🇬🇧  What time to go to work
小妹妹  🇨🇳🇬🇧  Little sister
现在班上还有几个小朋友啊  🇨🇳🇬🇧  Now there are a few kids in the class
需要帮您把零钱找上来吗  🇨🇳🇬🇧  Need to help you get your change
我得出了几个结论  🇨🇳🇬🇧  I came to a few conclusions

More translations for Bạn có thể tìm thấy một vài chị em nhỏ để đi ra để làm việc

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Em  🇻🇳🇬🇧  You