Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
唱首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Sing a song | ⏯ |
唱一首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Sing a song | ⏯ |
我会唱一首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 I can sing a song | ⏯ |
為妳唱首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Sing a song for you | ⏯ |
我带你去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to dinner | ⏯ |
你给我唱一首歌吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You sing me a song | ⏯ |
我可以上去唱首歌吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I go up and sing a song | ⏯ |
请你唱首生日歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Please sing a birthday song | ⏯ |
他带我去听演唱会。这首歌是最动人的 🇨🇳 | 🇬🇧 He took me to the concert. This song is the most moving | ⏯ |
请用英语唱这首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Please sing this song in English | ⏯ |
这首歌是black pink唱的 🇨🇳 | 🇬🇧 This song is sung by black pink | ⏯ |
我唱首歌给你听,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill sing you a song, okay | ⏯ |
等我一下我唱首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me to sing a song | ⏯ |
唱一首爱情歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Sing a love song | ⏯ |
每当我听或者唱这首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Whenever I listen or sing this song | ⏯ |
为你唱一首韩文歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Sing a Korean song for you | ⏯ |
这首歌我听过,但我不会唱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive heard this song, but I cant sing it | ⏯ |
这首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 This song | ⏯ |
我可能会去酒吧唱三首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 I might go to the bar and sing three songs | ⏯ |
我给你唱首歌吧,叫夏珊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill sing you a song, Xia Shan | ⏯ |