翻译过来就是 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the translation | ⏯ |
我也听不懂啊!我靠翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand either! I rely on translation | ⏯ |
翻译过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you translate it | ⏯ |
不知道这个什么翻译翻译出来也听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what translation of this translation can not understand | ⏯ |
翻译过来看不懂!不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant read it! Excuse me | ⏯ |
明天翻译过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Translate it tomorrow | ⏯ |
听不懂你说什么,可能翻译不好,这个翻译没有翻译清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont understand what you say, may not translate well, this translation is not clear | ⏯ |
听不懂你说英文吧,我翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand you speak English, I translate | ⏯ |
不是的,这个翻译我听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I cant understand this translator | ⏯ |
你翻译给我听 🇨🇳 | 🇬🇧 You translate it for me | ⏯ |
我没听懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand | ⏯ |
没有翻译出来 🇨🇳 | 🇬🇧 No translation scans | ⏯ |
我想听听翻译结果 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to hear the translation results | ⏯ |
我按住这个,你就可以说,我就听得懂它翻译出来了 🇨🇳 | 🇬🇧 I hold this down, you can say, I can understand it translated | ⏯ |
你稍微等一下,我叫个翻译过来 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait a little, Ill have a translator | ⏯ |
没听懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand | ⏯ |
没听懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Do not understand | ⏯ |
翻译出来就行了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just translate it | ⏯ |
我没有听懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand | ⏯ |
点击点一下跌完你就发过来给翻译翻译过来,我跟你一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Click on the point as soon as you fall and you send it to the translator, Ill join you | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |