浴帽 🇨🇳 | 🇬🇧 Bathing cap | ⏯ |
没有浴帽 🇨🇳 | 🇬🇧 No shower cap | ⏯ |
洗澡的帽子,浴帽 🇨🇳 | 🇬🇧 Bath hat, bath cap | ⏯ |
再给我一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me one more | ⏯ |
房间没有浴帽 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no shower cap in the room | ⏯ |
给我浴巾 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a bath towel | ⏯ |
再给我一个啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me another beer | ⏯ |
我借一个浴巾 🇨🇳 | 🇬🇧 I borrow a bath towel | ⏯ |
那再给我一个被子 🇨🇳 | 🇬🇧 Then give me another quilt | ⏯ |
再发一个给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Send you another one | ⏯ |
再给我一张 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me another one | ⏯ |
再给一份我 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me another copy | ⏯ |
你稍等一下,我出来浴室再给你呗! 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait a minute, Ill come out of the bathroom and give you a hand | ⏯ |
我想借一个浴巾 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to borrow a bath towel | ⏯ |
这个板子再给我拿一个 🇨🇳 | 🇬🇧 This board will give me another one | ⏯ |
能再给我一个被子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me another quilt | ⏯ |
这一个是绿帽 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is a green hat | ⏯ |
我一会儿再给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to me later | ⏯ |
再给我一个喝水的杯子 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me another cup of water | ⏯ |
可以再给我一个袋子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me another bag | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |