Chinese to Vietnamese

How to say 你现在先休息一会儿,一会儿就送过来了 in Vietnamese?

Bạn có một phần còn lại bây giờ và bạn sẽ được giao trong một thời điểm

More translations for 你现在先休息一会儿,一会儿就送过来了

休息一会儿  🇨🇳🇬🇧  Take a break
休息一会儿  🇨🇳🇬🇧  Take a rest
先出去休息一会儿就好了  🇨🇳🇬🇧  Just go out and have a rest first
宝宝现在睡着了,一会儿你也休息一会儿  🇨🇳🇬🇧  The baby is asleep now, and youll have a rest for a while
一会儿你也抓紧休息一会儿  🇨🇳🇬🇧  Youll take a break in a moment
你坐下来休息一会儿  🇨🇳🇬🇧  You sit down and have a rest
她一会儿就过来了  🇨🇳🇬🇧  Shell be here in a minute
你们累了,休息一会儿  🇨🇳🇬🇧  Youre tired, take a break
回去休息一会儿  🇨🇳🇬🇧  Go back and have a rest
我们休息一会儿  🇨🇳🇬🇧  Lets have a rest
过了一会儿  🇨🇳🇬🇧  After a while
你需要休息一会儿吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need a break
你要不要休息一会儿  🇨🇳🇬🇧  Would you like a break
过一会儿  🇨🇳🇬🇧  After a while
需要休息一会儿吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need a break
我们要休息一会儿  🇨🇳🇬🇧  Were going to have a rest
先生,我稍等一会儿就过来  🇨🇳🇬🇧  Sir, Ill be here later
一会儿就回来  🇨🇳🇬🇧  Ill be back in a minute
别笑了,休息会儿  🇨🇳🇬🇧  Dont laugh, rest
一会儿你起来送我  🇨🇳🇬🇧  Youll get up and give me a ride later

More translations for Bạn có một phần còn lại bây giờ và bạn sẽ được giao trong một thời điểm

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna