Chinese to Vietnamese

How to say 她说吃了饭就回来 in Vietnamese?

Cô ấy nói cô ấy sẽ trở lại sau bữa tối

More translations for 她说吃了饭就回来

回来吃饭  🇨🇳🇬🇧  Come back for dinner
billy回来吃饭 他说吃一点点就好  🇨🇳🇬🇧  Billy came back for dinner, he said, just eat a little
等我女儿回来就吃饭  🇨🇳🇬🇧  Ill have dinner when my daughter comes back
晚饭我不回来吃了  🇨🇳🇬🇧  I wont come back for dinner
就是来吃饭  🇨🇳🇬🇧  Its about coming to dinner
你不来,我吃完饭就回电厂了  🇨🇳🇬🇧  Youre not coming, Ill go back to the power plant after dinner
回来等你吃饭  🇨🇳🇬🇧  Come back and wait for you to eat
回来吃饭好吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to come back for dinner
她吃过早饭了  🇨🇳🇬🇧  She had breakfast
你吃好饭就回来,我现在出去了  🇨🇳🇬🇧  Youll be back when you have a good meal, Im out now
我要回家吃饭了,你回不回家吃饭  🇨🇳🇬🇧  Im going home for dinner, wont you go home for dinner
吃完饭我们就回去了吧  🇨🇳🇬🇧  Well go back after dinner, shall we
过来吃饭了  🇨🇳🇬🇧  Come over for dinner
她刚下班回来说感冒了  🇨🇳🇬🇧  She just came back from work and said she had a cold
她马上回来了  🇨🇳🇬🇧  Shell be right back
你去吧,我们做饭,到时候回来吃饭就行了  🇨🇳🇬🇧  You go, lets cook, just come back for dinner
吃饭了吃饭  🇨🇳🇬🇧  Eat and eat
现在她回来了,就换回他的地址  🇨🇳🇬🇧  Now that shes back, shes back at his address
吃饭  🇹🇭🇬🇧  吃 饭
啊,吃完早餐就来吃饭  🇨🇳🇬🇧  Ah, come to dinner after breakfast

More translations for Cô ấy nói cô ấy sẽ trở lại sau bữa tối

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend