Chinese to Vietnamese

How to say 这孩子不正常 in Vietnamese?

Đứa trẻ không phải là bình thường

More translations for 这孩子不正常

这不正常  🇨🇳🇬🇧  Its not normal
这很正常  🇨🇳🇬🇧  Thats normal
这还正常  🇨🇳🇬🇧  Thats still normal
这个孩子经常迷路  🇨🇳🇬🇧  This kid often gets lost
哪里不正常  🇨🇳🇬🇧  Whats not normal
正常  🇨🇳🇬🇧  Normal
谁正在照看孩子  🇨🇳🇬🇧  Whos looking after the baby
孩子们正在玩雪  🇨🇳🇬🇧  The children are playing with snow
这个是正常的  🇨🇳🇬🇧  This is normal
正常戴不会了  🇨🇳🇬🇧  It wont be worn normally
他在各方面都是一个正常的孩子  🇨🇳🇬🇧  He is a normal child in every way
这孩子太这个  🇨🇳🇬🇧  This child is too this
这个女孩正在用勺子舀菜吃  🇨🇳🇬🇧  The girl is eating with a spoon
这些男孩儿正在  🇨🇳🇬🇧  The boys are doing
正常的  🇨🇳🇬🇧  Normal
正常冰  🇨🇳🇬🇧  Normal ice
很正常  🇨🇳🇬🇧  Its normal
正常吗  🇨🇳🇬🇧  Is it normal
正常糖  🇨🇳🇬🇧  Normal sugar
正常化  🇨🇳🇬🇧  Normalization

More translations for Đứa trẻ không phải là bình thường

Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Trương Thanh Bình  🇻🇳🇬🇧  Truong Thanh Binh
Dia chi : chq bù na, thôn bình trung, xâ Nghïa Bình, huyën Bù Dâng, tinh Bình  🇨🇳🇬🇧  Dia chi : chq b na, thn bnh trung, xngha Bnh, huy?n B?nh Dng, tinh Bnh
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu