天天想你,天天梦你 🇨🇳 | 🇬🇧 I think of you every day, dream you every day | ⏯ |
那天你说想吃! 🇨🇳 | 🇬🇧 You said you wanted to eat that day | ⏯ |
你那天说你想去吃 🇨🇳 | 🇬🇧 You said the other day you wanted to eat | ⏯ |
今天你想穿什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What would you like to wear today | ⏯ |
你想想怎么说呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you think | ⏯ |
依旧天天想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Still miss you every day | ⏯ |
你想说什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you trying to say | ⏯ |
想你每天 🇨🇳 | 🇬🇧 Think of you every day | ⏯ |
你好,你想说什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, what are you saying | ⏯ |
你说呢 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell me | ⏯ |
说你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What about you | ⏯ |
天天想你,天天守住一颗心 🇨🇳 | 🇬🇧 Every day think of you, every day to hold a heart | ⏯ |
你要住几天呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days are you going to stay | ⏯ |
你咋不上天呢 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant go to heaven | ⏯ |
每天都想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you every day | ⏯ |
天呢 🇨🇳 | 🇬🇧 God | ⏯ |
我说你天天练,是不是想变强壮 🇨🇳 | 🇬🇧 I said you practice every day, do you want to be strong | ⏯ |
你明天晚上想要几点去呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you want to go tomorrow night | ⏯ |
你今天想要做什么项目呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What project do you want to do today | ⏯ |
你想天天我对你的描述吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to describe my self-description to you every day | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |