还要几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to be a few | ⏯ |
你还要住几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days do you have to stay | ⏯ |
请问你要住几天,还要住几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days do you want to stay, and a few days | ⏯ |
你还要在住几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to stay for a few days | ⏯ |
您还需要住几天 🇨🇳 | 🇬🇧 You need a few more days to stay | ⏯ |
还有几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a few more days | ⏯ |
房间还需要住几天 🇨🇳 | 🇬🇧 The room will take a few more days | ⏯ |
告诉我,我还要等几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me, Ill have a few more days | ⏯ |
还要在哈尔滨玩几天呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to play in Harbin for a few more days | ⏯ |
你们还要住几天?我们后天要关门了 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days are you going to stay? Were closing the door the day after | ⏯ |
要在等几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Have to wait a few days | ⏯ |
要再过几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to be a few days | ⏯ |
你要住几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to stay for a few days | ⏯ |
还要2天 🇨🇳 | 🇬🇧 Two more days | ⏯ |
现在你还欠几条,还需要几条 🇨🇳 | 🇬🇧 How many more do you owe now | ⏯ |
你们还要在这里玩几天呀 🇨🇳 | 🇬🇧 How many more days are you going to be here | ⏯ |
你要住几天呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days are you going to stay | ⏯ |
不过要晚几天 🇨🇳 | 🇬🇧 But a few days later | ⏯ |
冬天要几点呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is winter | ⏯ |
还要住两天 🇨🇳 | 🇬🇧 Two more days | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |