你到那里去 🇨🇳 | 🇬🇧 You go there | ⏯ |
你想去那里就去那里 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to go there | ⏯ |
你去那里 🇨🇳 | 🇬🇧 You go there | ⏯ |
你去那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going | ⏯ |
那我明天到那里去 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill go there tomorrow | ⏯ |
我想把你送到那里去 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to send you there | ⏯ |
你要去那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going there | ⏯ |
那你去中国那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you go to China | ⏯ |
你到哪里去 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going | ⏯ |
那现在你们到房间里去 🇨🇳 | 🇬🇧 Then now you go to the room | ⏯ |
你想Fob到那里 🇨🇳 | 🇬🇧 You want Fob to be there | ⏯ |
明天去你那里去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to your place tomorrow | ⏯ |
去那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Go there | ⏯ |
去那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going | ⏯ |
那是我第一次去到那里 🇨🇳 | 🇬🇧 It was the first time I went there | ⏯ |
去迪拜到那里登机 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Dubai and board there | ⏯ |
走到那里去就饿了 🇨🇳 | 🇬🇧 Go there and be hungry | ⏯ |
几点去你那里 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it time to go to your place | ⏯ |
你那是去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going | ⏯ |
你去过那里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been there | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |