下雨啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Its raining | ⏯ |
今天我这边下雨啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Its raining here today | ⏯ |
啦啦啦,来了啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦哎呀图写一下这个写一下吸脂诶m 🇨🇳 | 🇬🇧 啦啦啦,来了啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦哎呀图写一下这个写一下吸脂诶m | ⏯ |
又要天天下雨啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to rain every day again | ⏯ |
下雨下雨天 🇨🇳 | 🇬🇧 It rains and rains | ⏯ |
卡啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 卡啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦 | ⏯ |
我们这边在下雨 🇨🇳 | 🇬🇧 Its raining on our side | ⏯ |
这个也没电啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no electricity for this one | ⏯ |
那里经常下雨 🇨🇳 | 🇬🇧 It often rains there | ⏯ |
下雨来自哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does the rain come from | ⏯ |
下雨的雨 🇨🇳 | 🇬🇧 Its raining | ⏯ |
我也写完啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive finished writing, too | ⏯ |
我也想你啦 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you too | ⏯ |
我好无聊,外面下雨哪里也不能去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so bored, it cant go anywhere when it rains outside | ⏯ |
下雨 🇨🇳 | 🇬🇧 rain | ⏯ |
下雨 🇨🇳 | 🇬🇧 Rain | ⏯ |
下雨 🇨🇳 | 🇬🇧 Rain | ⏯ |
哈哈哈,啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦喂喂喂 🇨🇳 | 🇬🇧 哈哈哈,啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦喂喂喂 | ⏯ |
我们这里也是 🇨🇳 | 🇬🇧 Were here, too | ⏯ |
当然在这里啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Of course its here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |