离这里有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from here | ⏯ |
离这里多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from here | ⏯ |
ayala 离这里有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is ayala from here | ⏯ |
这里离这里有多少远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from here | ⏯ |
离这有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from here | ⏯ |
青浦离这里有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is Qingpu from here | ⏯ |
这里离酒店有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from the hotel | ⏯ |
Galeries Lafayette离这里有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is Galeries Lafayette from here | ⏯ |
这里离海边有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from the sea | ⏯ |
这里离酒吧有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from the bar | ⏯ |
你离曼谷唐人街远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you far from Bangkoks Chinatown | ⏯ |
距离这里多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from here | ⏯ |
你在曼谷哪里?离唐人街远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you in Bangkok? Far from Chinatown | ⏯ |
老佛爷离这里有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is the old Buddha from here | ⏯ |
火车站离这里有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is the train station from here | ⏯ |
距离我们这里有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from us | ⏯ |
这里离飞机场有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from the airport | ⏯ |
工厂离这里多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is the factory from here | ⏯ |
距离这里最近的酒店离这里有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is the nearest hotel here | ⏯ |
距离这儿有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from here | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Bangkok 🇨🇳 | 🇬🇧 BANGKOK | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
曼谷 🇨🇳 | 🇬🇧 Bangkok | ⏯ |
曼谷吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Bangkok | ⏯ |
曼谷 🇭🇰 | 🇬🇧 Bangkok | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
飞机场曼谷 🇨🇳 | 🇬🇧 Airport Bangkok | ⏯ |
再见,曼谷 🇨🇳 | 🇬🇧 Goodbye, Bangkok | ⏯ |
曼谷附近 🇨🇳 | 🇬🇧 Near Bangkok | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
一会飞曼谷 🇨🇳 | 🇬🇧 Fly to Bangkok | ⏯ |