你要买点什么?随便看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to buy? Take a look | ⏯ |
想吃什么,看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 What you want to eat, take a look | ⏯ |
看看你的下面 🇨🇳 | 🇬🇧 Look below you | ⏯ |
你们一会看下要吃什么,告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll see what youre going to eat, tell me | ⏯ |
我可以看一下有什么吃的么 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I see what Im eating | ⏯ |
看看你下面 🇨🇳 | 🇬🇧 Look under you | ⏯ |
你看一下你点什么菜 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of food do you order | ⏯ |
在什么什么下面 🇨🇳 | 🇬🇧 Under neath what | ⏯ |
看看你胸什么颜色,看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the color of your chest | ⏯ |
在什么下面 🇨🇳 | 🇬🇧 Under what | ⏯ |
你看一下上面的内容,看一下还有什么其他的问题吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the above content, see what other questions | ⏯ |
看下面 🇨🇳 | 🇬🇧 Look below | ⏯ |
我们去下面吃什么呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What are we going to eat down there | ⏯ |
好的好的,因为这种要能下来去看一下你要做什么?你要做什么定什么比较好?还有他做好了,你要看这样子比较好 🇨🇳 | 🇬🇧 好的好的,因为这种要能下来去看一下你要做什么?你要做什么定什么比较好?还有他做好了,你要看这样子比较好 | ⏯ |
给我看一下你做的吃的是什么样子的 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me what youre doing | ⏯ |
你让我看看你下面的 🇨🇳 | 🇬🇧 You let me see you underneath | ⏯ |
看着40要下面 🇨🇳 | 🇬🇧 Look down 40 to | ⏯ |
你看你需要吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you think you need to eat | ⏯ |
桥下面有什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats under the bridge | ⏯ |
你说什么呢,我看一下啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you talking about, Ill take a look | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |