苹果多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the apple a pound | ⏯ |
苹果多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is an apple | ⏯ |
苹果多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the apple | ⏯ |
这苹果多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this apple a pound | ⏯ |
多少钱一斤的苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a kilo of apples | ⏯ |
请问苹果多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the apple a pound, please | ⏯ |
这个苹果多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this apple | ⏯ |
你好,苹果多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how much is the apple a pound | ⏯ |
你们那里苹果多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the apple in your place | ⏯ |
苹果多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the apple | ⏯ |
芒果多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a pound for mangoes | ⏯ |
水果一斤多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the fruit a kilo | ⏯ |
水果多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a kilo of fruit | ⏯ |
一个苹果多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is an apple | ⏯ |
我多少苹果多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much apple sits for me | ⏯ |
这苹果多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this apple | ⏯ |
多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a pound | ⏯ |
这个苹果多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this apple | ⏯ |
这些苹果多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much are these apples | ⏯ |
这只苹果多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this apple | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
埃及镑 🇨🇳 | 🇬🇧 Egyptian pound | ⏯ |
一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 One pound | ⏯ |
一英镑 🇨🇳 | 🇬🇧 One pound | ⏯ |
磅车 🇨🇳 | 🇬🇧 Pound Car | ⏯ |
一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 A pound | ⏯ |
一埃磅 🇨🇳 | 🇬🇧 One pound | ⏯ |
一磅 🇭🇰 | 🇬🇧 One pound | ⏯ |
埃及磅 🇨🇳 | 🇬🇧 Egyptian pound | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
裤子120一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 Pants 120 a pound | ⏯ |
一磅糖 🇨🇳 | 🇬🇧 A pound of sugar | ⏯ |
1/4磅茶叶 🇨🇳 | 🇬🇧 1/4 pound tea | ⏯ |
18块钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 18 yuan a pound | ⏯ |