Chinese to Vietnamese

How to say 嫂子说是她表姐的侄女 in Vietnamese?

Cô ấy nói đó là cháu họ của cô ấy

More translations for 嫂子说是她表姐的侄女

侄子侄女  🇨🇳🇬🇧  Nieces and nephews
她是我嫂子  🇨🇳🇬🇧  Shes my sister-in-law
那是你侄子侄女吗  🇨🇳🇬🇧  Is that your niece and nephew
嫂子嫂子  🇨🇳🇬🇧  The mule
侄女  🇨🇳🇬🇧  Niece
她不是我小孩,是我侄女  🇨🇳🇬🇧  Shes not my child, shes my niece
你是说我侄女的名字吗  🇨🇳🇬🇧  You mean my nieces name
嫂子的跟嫂子的根儿  🇨🇳🇬🇧  The root of the sister-in-laws sister-in-law
誰是你的侄子  🇨🇳🇬🇧  Its your nephew
侄子  🇨🇳🇬🇧  nephew
侄子  🇨🇳🇬🇧  Nephew
她是我的姐姐  🇨🇳🇬🇧  Shes my sister
她是我的姐姐  🇨🇳🇬🇧  She is my sister
嫂子  🇨🇳🇬🇧  Sister
嫂子  🇨🇳🇬🇧  Sister-in-law
侄女的眼睛  🇨🇳🇬🇧  Nieces Eyes
在门后的女孩是我的表姐  🇨🇳🇬🇧  The girl behind the door is my cousin
她是你姐姐  🇨🇳🇬🇧  She is your sister
她是我姐姐  🇨🇳🇬🇧  She is my sister
我侄子  🇨🇳🇬🇧  My nephew

More translations for Cô ấy nói đó là cháu họ của cô ấy

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English