火车站怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to the train station | ⏯ |
上火车站怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to the train station | ⏯ |
请问火车站怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could i tell me how to get to the railway station | ⏯ |
请问火车站怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get to the railway station | ⏯ |
要停火车站怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to stop at the train station | ⏯ |
火车站怎么 🇨🇳 | 🇬🇧 What about the train station | ⏯ |
请问到火车站怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get to the railway station | ⏯ |
请问,火车南站怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, how can I get to the south station of the train | ⏯ |
我要去火车站,怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the train station | ⏯ |
我想去火车站,怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the railway station | ⏯ |
你好,去火车站怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how can I get to the railway station | ⏯ |
请问,去火车站怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, how can I get to the railway station | ⏯ |
知道火车站怎么走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know how to get to the train station | ⏯ |
车站怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to the station | ⏯ |
车站怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How can I get to the station | ⏯ |
火车站怎么去 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to the railway station | ⏯ |
请问伦敦火车站怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get to London railway station | ⏯ |
我想去火车站,该怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the railway station | ⏯ |
请问中心火车站怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get to the central railway station | ⏯ |
你好,请问火车站怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how can I get to the train station, please | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
ثا جي * ga 🇨🇳 | 🇬🇧 S | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |