Chinese to Vietnamese

How to say 你这么开心 in Vietnamese?

Anh thật hạnh phúc

More translations for 你这么开心

听到你这么说,好开心  🇨🇳🇬🇧  Its nice to hear you say that
你们为什么笑得这么开心呢  🇨🇳🇬🇧  Why are you laughing so happy
她开心你也开心  🇨🇳🇬🇧  Shes happy and youre happy
你为什么不开心  🇨🇳🇬🇧  Why arent you happy
你开不开心  🇨🇳🇬🇧  Youre not happy
听到你这么说,我非常开心  🇨🇳🇬🇧  Im very happy to hear you say that
这一周我开心也不开心  🇨🇳🇬🇧  Im not happy this week
你不开心  🇨🇳🇬🇧  Youre not happy
祝你开心  🇨🇳🇬🇧  Have a good time
你开心吗  🇨🇳🇬🇧  Are you happy
祝你开心!  🇨🇳🇬🇧  Have a good time
你都开心  🇨🇳🇬🇧  Youre happy
哄你开心  🇨🇳🇬🇧  Make you happy
很开心这么快收到你的回信  🇨🇳🇬🇧  Im glad to hear from you so soon
开心心  🇨🇳🇬🇧  Happy heart
怎么让我开心  🇨🇳🇬🇧  How do you make me happy
玩开心小费多你放心,先开心  🇨🇳🇬🇧  Play happy tip more you rest assured, first happy
开心,非常开心  🇨🇳🇬🇧  Happy, very happy
他开心她开心  🇨🇳🇬🇧  He was happy and she was happy
太好了,你开心我开心啊!  🇨🇳🇬🇧  Great, youre happy Im happy

More translations for Anh thật hạnh phúc

chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why