Chinese to Vietnamese

How to say 客户要货吗 in Vietnamese?

Khách hàng có muốn gì không

More translations for 客户要货吗

客户给你货款了吗  🇨🇳🇬🇧  Did the customer pay you for it
通知客户提货  🇨🇳🇬🇧  Notify the customer to pick up the goods
我的客户在要求订货  🇨🇳🇬🇧  My customer is asking for an order
客户要求  🇨🇳🇬🇧  Customer requirements
还有客户要来吗  🇨🇳🇬🇧  Are there any customers coming
客户订的什么货  🇨🇳🇬🇧  Whats the customer ordered
由客户通知发货  🇨🇳🇬🇧  Ship by customer notification
客户介绍客户  🇨🇳🇬🇧  Customer Introduction to Customers
客户  🇨🇳🇬🇧  Customer
你客户包包需要吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need a customer bag
客户转介绍客户  🇨🇳🇬🇧  Customer referral to the customer
您好!你的客户确定要收货吗?28号确定收货吗  🇨🇳🇬🇧  Hello! Is your customer sure to receive it? 28 to confirm receipt
客户只要3人  🇨🇳🇬🇧  Customers only need 3 people
我需要大客户  🇨🇳🇬🇧  I need big customers
基于客户要求  🇨🇳🇬🇧  Based on customer requirements
你是老客户吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a regular customer
客户端  🇨🇳🇬🇧  Client
客户说  🇨🇳🇬🇧  The customer said
老客户  🇨🇳🇬🇧  Old customers
客户需要去他们家,客户为了安全  🇨🇳🇬🇧  Customers need to go to their homes, customers for safety

More translations for Khách hàng có muốn gì không

Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu