Vietnamese to Chinese

How to say tôi sẽ sắp sếp thời gian in Chinese?

我会去老板的时间

More translations for tôi sẽ sắp sếp thời gian

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n

More translations for 我会去老板的时间

这段时间我老板都会在公司里面的  🇨🇳🇬🇧  My boss will be in the company during this time
我的老板  🇨🇳🇬🇧  My boss
老时间  🇨🇳🇬🇧  Old time
我的老板,那个是你的老板  🇨🇳🇬🇧  My boss, thats your boss
老板的  🇨🇳🇬🇧  Bosss
亲爱的老板,在外面看时间的啊!  🇨🇳🇬🇧  Dear boss, look out at the time
在我工作出错时我的老板就会凶我  🇨🇳🇬🇧  My boss will murder me when I make a mistake at work
我老板  🇨🇳🇬🇧  My boss
我去请老板过来  🇨🇳🇬🇧  Im going to get my boss over
我们老板是非常好的老板  🇨🇳🇬🇧  Our boss is a very good boss
我会告诉你,出去玩的时间  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you the time to go out and play
我老板正在去公司路上,我会第一时间把照片发给你  🇨🇳🇬🇧  My boss is on his way to the company, and Ill send you the picture the first time
老板老板,你什么时候能给我点钱  🇨🇳🇬🇧  Boss, when can you give me some money
老时间老地方  🇨🇳🇬🇧  Old time, old place
有时间我会去买一个  🇨🇳🇬🇧  Ill buy one when I have time
逝去的时间  🇨🇳🇬🇧  Time gone
听老板的  🇨🇳🇬🇧  Listen to the boss
好的,老板  🇨🇳🇬🇧  All right, boss
老板买的  🇨🇳🇬🇧  The boss bought it
老板老板,你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, boss