送30岁左右的男孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Send the boy in his mid-30s | ⏯ |
40几岁左右 🇨🇳 | 🇬🇧 40 sins | ⏯ |
我10:30左右睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I go to bed around 10:30 | ⏯ |
左右左右左右 🇨🇳 | 🇬🇧 Left and right | ⏯ |
大概30分钟左右 🇨🇳 | 🇬🇧 About 30 minutes | ⏯ |
左左右 🇨🇳 | 🇬🇧 Left left | ⏯ |
我30岁 🇨🇳 | 🇬🇧 Im 30 years old | ⏯ |
左右 🇨🇳 | 🇬🇧 About | ⏯ |
左右 🇨🇳 | 🇬🇧 Around | ⏯ |
煮饭要30分钟左右 🇨🇳 | 🇬🇧 It takes about 30 minutes to cook | ⏯ |
我30岁 ,你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im 30 years old | ⏯ |
伴你左右 🇨🇳 | 🇬🇧 With you around | ⏯ |
但十岁左右的男孩 🇨🇳 | 🇬🇧 But the boy is about ten years old | ⏯ |
我朋友30分钟左右过来 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend came in about 30 minutes | ⏯ |
你的2000块钱左右应该可以吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Your 2000 yuan or so should be okay | ⏯ |
我觉得你很年轻,你最多也就是22岁左右 🇨🇳 | 🇬🇧 I think youre young, youre about 22 at most | ⏯ |
十几块钱左右吧 🇨🇳 | 🇬🇧 About a dozen bucks | ⏯ |
呃,45公里左右吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Uh, about 45 kilometers | ⏯ |
还有30天左右去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres about 30 days to go to Vietnam | ⏯ |
30岁 🇨🇳 | 🇬🇧 30 years old | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |