Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
更短的 🇨🇳 | 🇬🇧 Shorter | ⏯ |
唱得更好 🇨🇳 | 🇬🇧 Sing better | ⏯ |
翻译得不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not a good translation | ⏯ |
冬天白天变得更短,夜晚变得更长 🇨🇳 | 🇬🇧 Winter days get shorter and nights get longer | ⏯ |
d(冬天白天变得更短,夜晚变得更 🇨🇳 | 🇬🇧 d (The days become shorter in winter and the nights become shorter | ⏯ |
冬天白天变得更短,夜晚变得更长 🇨🇳 | 🇬🇧 The days become shorter in winter and longer in the night | ⏯ |
他不仅说得更准确,而且说得更容易 🇨🇳 | 🇬🇧 Not only did he speak more accurately, but he also spoke more easily | ⏯ |
百度的翻译更加完美 🇨🇳 | 🇬🇧 Baidus translation is more perfect | ⏯ |
你会变得更好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to get better | ⏯ |
家乡变得更好 🇨🇳 | 🇬🇧 Home gets better | ⏯ |
正在变得更好 🇨🇳 | 🇬🇧 is getting better | ⏯ |
心情变得更好 🇨🇳 | 🇬🇧 The mood is getting better | ⏯ |
变得更大更繁华 🇨🇳 | 🇬🇧 Become bigger and more prosperous | ⏯ |
更好 🇨🇳 | 🇬🇧 Better | ⏯ |
你可以发来短信,然后我找翻译软件把它翻译出来 🇨🇳 | 🇬🇧 You can send a text message and then Ill find the translation software to translate it out | ⏯ |
我要飞得更高,飞得更高 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to fly higher and fly higher | ⏯ |
连你都很难翻译的话,我就更难翻译了 🇨🇳 | 🇬🇧 If you cant translate even, Its harder for me to translate | ⏯ |
更好的说出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Better to say | ⏯ |
变得更漂亮更自信 🇨🇳 | 🇬🇧 Become more beautiful and more confident | ⏯ |
为了更更好连 🇨🇳 | 🇬🇧 For a better connection | ⏯ |