Chinese to Vietnamese

How to say 你打字吧,我看看 in Vietnamese?

Bạn nhập, tôi sẽ thấy

More translations for 你打字吧,我看看

我帮你看看吧  🇨🇳🇬🇧  Let me take a look for you
你可以用打字给我看  🇨🇳🇬🇧  You can type it to me
看字  🇨🇳🇬🇧  Look at the words
看看吧  🇨🇳🇬🇧  Lets see
打字过来,我看得懂  🇨🇳🇬🇧  I can understand typing
看看你的鸡吧  🇨🇳🇬🇧  Look at your chicken
快来看看我吧  🇨🇳🇬🇧  Come and see me
我们去看看吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go check it out
打开看看  🇨🇳🇬🇧  Open it
打开看看  🇨🇳🇬🇧  Open it and look
我打中文字体你看得懂嘛  🇨🇳🇬🇧  I hit Chinese font you understand
看吧  🇨🇳🇬🇧  Lets see
看吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets see
我想去看看金字塔  🇨🇳🇬🇧  I want to see the pyramids
让我们去看看吧  🇨🇳🇬🇧  Lets take a look
你看看咯,看看怎么样在打算  🇨🇳🇬🇧  You see, see whats going on
打开来看看  🇨🇳🇬🇧  Open it and take a look
把你的饭发给我看看吧  🇨🇳🇬🇧  Send me your meal for a look
你喜欢就来看看吧  🇨🇳🇬🇧  Just take a look if you like it
你没有打开看看吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt you open it

More translations for Bạn nhập, tôi sẽ thấy

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing